running board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

running board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm running board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của running board.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • running board

    a narrow footboard serving as a step beneath the doors of some old cars

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).