flying start nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flying start nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flying start giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flying start.

Từ điển Anh Việt

  • flying start

    * danh từ

    sự xuất phát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flying start

    a racing start in which the contestants are already in full motion when they pass the starting line

    Synonyms: running start

    a quick and auspicious beginning

    Synonyms: running start