flying fox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flying fox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flying fox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flying fox.
Từ điển Anh Việt
flying fox
/flying fox/
* danh từ
(động vật học) dơi quạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flying fox
large bat with a head that resembles the head of a fox
Từ liên quan
- flying
- flying bar
- flying cat
- flying fox
- flying jib
- flying top
- flying bird
- flying boat
- flying bomb
- flying fish
- flying gang
- flying head
- flying jump
- flying lead
- flying mare
- flying sand
- flying spot
- flying wing
- flying field
- flying gecko
- flying lemur
- flying mouse
- flying robin
- flying shear
- flying shore
- flying squad
- flying start
- flying visit
- flying bridge
- flying carpet
- flying colors
- flying column
- flying cutter
- flying doctor
- flying dragon
- flying height
- flying lizard
- flying marmot
- flying picket
- flying saucer
- flying school
- flying sponge
- flying switch
- flying tackle
- flying-bridge
- flying colours
- flying ferment
- flying gurnard
- flying machine
- flying opossum