flying fox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flying fox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flying fox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flying fox.

Từ điển Anh Việt

  • flying fox

    /flying fox/

    * danh từ

    (động vật học) dơi quạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flying fox

    large bat with a head that resembles the head of a fox