flying colors nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flying colors nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flying colors giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flying colors.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flying colors

    complete success

    they passed inspection with flying colors

    Synonyms: flying colours

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).