flying dragon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flying dragon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flying dragon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flying dragon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flying dragon

    Similar:

    dragon: any of several small tropical Asian lizards capable of gliding by spreading winglike membranes on each side of the body

    Synonyms: flying lizard

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).