flying fish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flying fish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flying fish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flying fish.

Từ điển Anh Việt

  • flying fish

    /flying fish/

    * danh từ

    (động vật học) cá chuồn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flying fish

    * kinh tế

    cá chuồn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flying fish

    tropical marine fishes having enlarged winglike fins used for brief gliding flight