flying cat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flying cat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flying cat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flying cat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flying cat
Similar:
flying lemur: arboreal nocturnal mammal of southeast Asia and the Philippines resembling a lemur and having a fold of skin on each side from neck to tail that is used for long gliding leaps
Synonyms: colugo
taguan: East Indian flying squirrel
Synonyms: flying marmot, Petaurista petaurista
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- flying
- flying bar
- flying cat
- flying fox
- flying jib
- flying top
- flying bird
- flying boat
- flying bomb
- flying fish
- flying gang
- flying head
- flying jump
- flying lead
- flying mare
- flying sand
- flying spot
- flying wing
- flying field
- flying gecko
- flying lemur
- flying mouse
- flying robin
- flying shear
- flying shore
- flying squad
- flying start
- flying visit
- flying bridge
- flying carpet
- flying colors
- flying column
- flying cutter
- flying doctor
- flying dragon
- flying height
- flying lizard
- flying marmot
- flying picket
- flying saucer
- flying school
- flying sponge
- flying switch
- flying tackle
- flying-bridge
- flying colours
- flying ferment
- flying gurnard
- flying machine
- flying opossum