colugo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colugo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colugo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colugo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • colugo

    Similar:

    flying lemur: arboreal nocturnal mammal of southeast Asia and the Philippines resembling a lemur and having a fold of skin on each side from neck to tail that is used for long gliding leaps

    Synonyms: flying cat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).