flying shore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flying shore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flying shore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flying shore.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flying shore

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thanh chống di động

    thanh chống phụ

    thanh chống trên cao