flying colours nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flying colours nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flying colours giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flying colours.

Từ điển Anh Việt

  • flying colours

    * danh từ

    cờ lễ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flying colours

    Similar:

    flying colors: complete success

    they passed inspection with flying colors