jointure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jointure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jointure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jointure.
Từ điển Anh Việt
jointure
/jointure/
* danh từ
tài sản của chồng để lại (cho vợ sau khi chết)
* ngoại động từ
tài sản để lại cho (vợ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jointure
(law) an estate secured to a prospective wife as a marriage settlement in lieu of a dower
Synonyms: legal jointure
Similar:
union: the act of making or becoming a single unit
the union of opposing factions
he looked forward to the unification of his family for the holidays
Synonyms: unification, uniting, conjugation
Antonyms: disunion