legal jointure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legal jointure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legal jointure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legal jointure.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • legal jointure

    Similar:

    jointure: (law) an estate secured to a prospective wife as a marriage settlement in lieu of a dower

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).