legal age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legal age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legal age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legal age.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • legal age

    Similar:

    majority: the age at which persons are considered competent to manage their own affairs

    Antonyms: minority

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).