majority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
majority
/mə'dʤɔriti/
* danh từ
phần lớn, phần đông, đa số
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu
tuổi thành niên, tuổi trưởng thành
he will reach (attain) his majority next month: tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niên
(quân sự) chức thiếu tá, hàm thiếu tá
to join the majority
về với tổ tiên
majority
đại bộ phận, phần lớn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
majority
* kinh tế
đa số
phần lớn
phần lớn phần nhiều
phần nhiễu
quá bán
thành niên
trưởng thành
tuổi thành niên
tuổi trưởng thành
* kỹ thuật
đa số
đại bộ phận
toán & tin:
phần lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
majority
the property resulting from being or relating to the greater in number of two parts; the main part
the majority of his customers prefer it
the bulk of the work is finished
Synonyms: bulk
Antonyms: minority
(elections) more than half of the votes
Synonyms: absolute majority
the age at which persons are considered competent to manage their own affairs
Synonyms: legal age
Antonyms: minority
- majority
- majority game
- majority port
- majority rule
- majority logic
- majority rules
- majority leader
- majority carrier
- majority control
- majority element
- majority emitter
- majority fallacy
- majority holding
- majority opinion
- majority verdict
- majority decision
- majority function
- majority interest
- majority operation
- majority shareholder
- majority carrier diode
- majority voting system
- majority-owned subsidiary
- majority carrier transistor