majority interest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

majority interest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm majority interest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của majority interest.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • majority interest

    * kinh tế

    các cổ đông đa số

    các cổ đông thiểu số

    quyền lợi đa số

    quyền lợi tối thiểu