majority operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
majority operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm majority operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của majority operation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
majority operation
* kỹ thuật
toán & tin:
phép toán đa số
Từ điển Anh Anh - Wordnet
majority operation
a threshold operation in which each operand is 0 or 1; output is 1 if and only if more than half the operands have the value 1
Từ liên quan
- majority
- majority game
- majority port
- majority rule
- majority logic
- majority rules
- majority leader
- majority carrier
- majority control
- majority element
- majority emitter
- majority fallacy
- majority holding
- majority opinion
- majority verdict
- majority decision
- majority function
- majority interest
- majority operation
- majority shareholder
- majority carrier diode
- majority voting system
- majority-owned subsidiary
- majority carrier transistor