majority rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
majority rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm majority rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của majority rule.
Từ điển Anh Việt
Majority rule
(Econ) Quy tắc đa số.
+ Là một hình thức LỰA CHÓN TẬP THỂ hoặc QUY TẮC QUYẾT ĐỊNH XÃ HỘI mà theo đó bất kỳ đề nghị nào được sự ủng hộ của hơn một nửa số người biểu quyết sẽ được chọn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
majority rule
the doctrine that the numerical majority of an organized group can make decisions binding on the whole group
Synonyms: democracy
Từ liên quan
- majority
- majority game
- majority port
- majority rule
- majority logic
- majority rules
- majority leader
- majority carrier
- majority control
- majority element
- majority emitter
- majority fallacy
- majority holding
- majority opinion
- majority verdict
- majority decision
- majority function
- majority interest
- majority operation
- majority shareholder
- majority carrier diode
- majority voting system
- majority-owned subsidiary
- majority carrier transistor