majority leader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

majority leader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm majority leader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của majority leader.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • majority leader

    leader of the majority party in a legislature

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).