majority control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

majority control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm majority control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của majority control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • majority control

    * kinh tế

    quyền kiểm soát của đa số

    quyền kiểm soát quá bán

    sự kiểm soát cổ quyền của đa số