majority carrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

majority carrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm majority carrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của majority carrier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • majority carrier

    * kỹ thuật

    hạt mang chủ yếu

    hạt mang đa số

    hạt tải đa số

    toán & tin:

    hạt tải chủ yếu