majority voting system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
majority voting system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm majority voting system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của majority voting system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
majority voting system
* kinh tế
chế độ biểu quyết đa số
Từ liên quan
- majority
- majority game
- majority port
- majority rule
- majority logic
- majority rules
- majority leader
- majority carrier
- majority control
- majority element
- majority emitter
- majority fallacy
- majority holding
- majority opinion
- majority verdict
- majority decision
- majority function
- majority interest
- majority operation
- majority shareholder
- majority carrier diode
- majority voting system
- majority-owned subsidiary
- majority carrier transistor