legal duty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legal duty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legal duty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legal duty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • legal duty

    acts which the law requires be done or forborne

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).