legal brief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legal brief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legal brief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legal brief.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • legal brief

    Similar:

    brief: a document stating the facts and points of law of a client's case

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).