legal tender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legal tender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legal tender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legal tender.

Từ điển Anh Việt

  • legal tender

    /'li:gəl'tendə/

    * danh từ

    tiền tệ chính thức

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • legal tender

    * kinh tế

    đồng tiền có hiệu lực giả trái

    đồng tiền pháp định

    tiền pháp định (để trả nợ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • legal tender

    Similar:

    tender: something that can be used as an official medium of payment

    Synonyms: stamp