legal tender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
legal tender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legal tender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legal tender.
Từ điển Anh Việt
legal tender
/'li:gəl'tendə/
* danh từ
tiền tệ chính thức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
legal tender
* kinh tế
đồng tiền có hiệu lực giả trái
đồng tiền pháp định
tiền pháp định (để trả nợ)
Từ liên quan
- legal
- legally
- legalese
- legalise
- legalism
- legalist
- legality
- legalize
- legal age
- legal aid
- legal fee
- legal man
- legal oil
- legal code
- legal duty
- legal fees
- legal heir
- legal list
- legal quay
- legal suit
- legal tare
- legal time
- legal unit
- legalistic
- legal brief
- legal fraud
- legal liens
- legal limit
- legal power
- legal price
- legal right
- legal value
- legal action
- legal debtor
- legal effect
- legal entity
- legal estate
- legal expert
- legal fruits
- legal income
- legal injury
- legal notice
- legal ouster
- legal person
- legal remedy
- legal rights
- legal status
- legal system
- legal tender
- legal titles