legal rights nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
legal rights nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legal rights giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legal rights.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
legal rights
* kinh tế
quyền lợi hợp pháp
quyền lợi luật pháp
quyền lợi pháp lý
Từ liên quan
- legal
- legally
- legalese
- legalise
- legalism
- legalist
- legality
- legalize
- legal age
- legal aid
- legal fee
- legal man
- legal oil
- legal code
- legal duty
- legal fees
- legal heir
- legal list
- legal quay
- legal suit
- legal tare
- legal time
- legal unit
- legalistic
- legal brief
- legal fraud
- legal liens
- legal limit
- legal power
- legal price
- legal right
- legal value
- legal action
- legal debtor
- legal effect
- legal entity
- legal estate
- legal expert
- legal fruits
- legal income
- legal injury
- legal notice
- legal ouster
- legal person
- legal remedy
- legal rights
- legal status
- legal system
- legal tender
- legal titles