legal tare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legal tare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legal tare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legal tare.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • legal tare

    * kinh tế

    trọng lượng bì lợn định

    trọng lượng bì pháp định