legal fraud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
legal fraud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legal fraud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legal fraud.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
legal fraud
Similar:
constructive fraud: comprises all acts or omissions or concealments involving breach of equitable or legal duty or trust or confidence
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- legal
- legally
- legalese
- legalise
- legalism
- legalist
- legality
- legalize
- legal age
- legal aid
- legal fee
- legal man
- legal oil
- legal code
- legal duty
- legal fees
- legal heir
- legal list
- legal quay
- legal suit
- legal tare
- legal time
- legal unit
- legalistic
- legal brief
- legal fraud
- legal liens
- legal limit
- legal power
- legal price
- legal right
- legal value
- legal action
- legal debtor
- legal effect
- legal entity
- legal estate
- legal expert
- legal fruits
- legal income
- legal injury
- legal notice
- legal ouster
- legal person
- legal remedy
- legal rights
- legal status
- legal system
- legal tender
- legal titles