joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joint.

Từ điển Anh Việt

  • joint

    /dʤɔint/

    * danh từ

    chỗ nối, mối nối, đầu nối

    (giải phẫu) khớp (xương)

    out of joint: trật khớp, sai khớp; (nghĩa bóng) trục trặc, không ăn khớp, lộn bậy lung tung

    (thực vật học) mấu, đốt

    (địa lý,ddịa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...)

    súc thịt (pha ra)

    (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm

    to put someone's nese out of joint

    (xem) nose

    * tính từ

    chung (giữa hai hay nhiều người)

    joint efforts: cố gắng chung (của hai hay nhiều người)

    a joint communiqué: thông cáo chung

    during their joint lives: (pháp lý) trong khi cả hai người (tất cả) đều còn sống

    * ngoại động từ

    nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối

    cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn

    trát vữa vào khe nối của (tường...)

    bào cạnh (tấm ván) để ghép

  • joint

    chỗ nối; bản lề // hợp lại, nối lại

    pin j. chỗ nối bản lề, ghép có ghim

    universal j. bản lề tổng hợp, khớp Cácđăng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • joint

    * kỹ thuật

    bản lề

    bộ ghép

    bộ nối

    buộc

    chỗ nối

    chỗ nỗi

    đường hàn

    đường liên kết

    đường nối

    ghép

    hộp nối

    kết nối

    khe mộng

    khe nứt

    khớp

    khớp nối

    nối

    nối ghép

    nối lại

    nút giàn

    nút khung

    mạch xây

    mối ghép

    mối hàn

    mối liên kết

    mối nối

    ống khoan

    sự ghép

    sự ghép nối

    sự kết nối

    sự liên kết

    sự nối

    vỉa

    vòng nối

    toán & tin:

    hợp lại

    khớp hàn

    nút hàn

    xây dựng:

    khe mối hàn

    khe nối

    khớp giàn

    phần nối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • joint

    (anatomy) the point of connection between two bones or elements of a skeleton (especially if it allows motion)

    Synonyms: articulation, articulatio

    a disreputable place of entertainment

    junction by which parts or objects are joined together

    marijuana leaves rolled into a cigarette for smoking

    Synonyms: marijuana cigarette, reefer, stick, spliff

    fit as if by joints

    The boards fit neatly

    provide with a joint

    the carpenter jointed two pieces of wood

    Synonyms: articulate

    fasten with a joint

    separate (meat) at the joint

    united or combined

    a joint session of Congress

    joint owners

    Antonyms: separate

    affecting or involving two or more

    joint income-tax return

    joint ownership

    involving both houses of a legislature

    a joint session of Congress

    Similar:

    articulation: the shape or manner in which things come together and a connection is made

    Synonyms: join, juncture, junction

    roast: a piece of meat roasted or for roasting and of a size for slicing into more than one portion