articulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
articulation
/ɑ:,tikju'leiʃn/
* danh từ
(giải phẫu) khớp
sự nối bằng khớp; sự khớp lại với nhau
cách đọc rõ ràng; cách phát âm rõ ràng
phụ âm
(kỹ thuật) trục bản lề
articulation
(Tech) độ rõ (phát âm); khớp nối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
articulation
* kỹ thuật
bản lề
độ rõ
khớp
nối khớp
sự nối khớp
trục bản lề
Từ điển Anh Anh - Wordnet
articulation
the aspect of pronunciation that involves bringing articulatory organs together so as to shape the sounds of speech
the shape or manner in which things come together and a connection is made
Synonyms: join, joint, juncture, junction
expressing in coherent verbal form
the articulation of my feelings
I gave voice to my feelings
Synonyms: voice
the act of joining things in such a way that motion is possible
Similar:
joint: (anatomy) the point of connection between two bones or elements of a skeleton (especially if it allows motion)
Synonyms: articulatio