reefer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reefer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reefer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reefer.

Từ điển Anh Việt

  • reefer

    /'ri:fə/

    * danh từ

    (hàng hải) người cuốn buồm

    áo vét gài chéo ((cũng) reefing-jacket)

    mối thắt móc ((cũng) reef-knot)

    (từ lóng) chuẩn bị hải quân

    ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điếu thuốc marijuana (quấn bằng lá gai dầu)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reefer

    * kinh tế

    kho đông lạnh

    tàu đông lạnh

    xe đông lạnh

    * kỹ thuật

    xe lạnh

    điện lạnh:

    toa máy lạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet