collaborate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collaborate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collaborate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collaborate.

Từ điển Anh Việt

  • collaborate

    /kə'læbəreit/

    * nội động từ

    cộng tác

    cộng tác với địch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collaborate

    * kỹ thuật

    công tác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • collaborate

    work together on a common enterprise of project

    The soprano and the pianist did not get together very well

    We joined forces with another research group

    Synonyms: join forces, cooperate, get together

    cooperate as a traitor

    he collaborated with the Nazis when they occupied Paris