joiner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
joiner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joiner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joiner.
Từ điển Anh Việt
joiner
/'dʤɔinə/
* danh từ
thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
joiner
* kinh tế
khách đi chung
* kỹ thuật
thợ lắp ráp
thợ mộc
xây dựng:
máy bào gỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
joiner
a person who likes to join groups
a woodworker whose work involves making things by joining pieces of wood
Từ liên quan
- joiner
- joinery
- joiner's
- joinery work
- joiner's door
- joiner's glue
- joiner's shop
- joiner's tool
- joiner's wood
- joiner's work
- joinery panel
- joiner's bench
- joiner's clamp
- joiner's cramp
- joiner's panel
- joinery facing
- joiner's chisel
- joiner's hammer
- joiner's staple
- joiner's handsaw
- joinery boarding
- joinery planking
- joiner's long plane
- joinery cased panel
- joinery flush panel
- joinery bossed panel
- joiner's ceiling cornice
- joinery panel with relief