join field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

join field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm join field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của join field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • join field

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trường nối kết