joining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

joining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm joining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của joining.

Từ điển Anh Việt

  • joining

    * danh từ

    sự nối; chỗ nối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • joining

    * kỹ thuật

    sự ghép

    sự ghép nối

    sự kết giao

    sự kết hợp

    sự lắp ráp

    sự liên kết

    sự nối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • joining

    the act of bringing two things into contact (especially for communication)

    the joining of hands around the table

    there was a connection via the internet

    Synonyms: connection, connexion

    Similar:

    join: become part of; become a member of a group or organization

    He joined the Communist Party as a young man

    Synonyms: fall in, get together

    join: cause to become joined or linked

    join these two parts so that they fit together

    Synonyms: bring together

    Antonyms: disjoin

    join: come into the company of

    She joined him for a drink

    join: make contact or come together

    The two roads join here

    Synonyms: conjoin

    Antonyms: disjoin

    connect: be or become joined or united or linked

    The two streets connect to become a highway

    Our paths joined

    The travelers linked up again at the airport

    Synonyms: link, link up, join, unite