connexion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
connexion
/kə'nekʃn/
* danh từ
sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối
to have a connection with: có quan hệ với
sự mạch lạc
there is no connection in his speech: bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả
sự giao thiệp, sự kết giao
to form a connection with someone: giao thiệp với ai
to break off a connection: tuyệt đường giao thiệp, tuyệt giao
bà con, họ hàng, thân thuộc
he is a connection of mine: anh ta là người bà con của tôi
(tôn giáo) phái, giáo phái
(thương nghiệp) khách hàng
shop has a good (wide) connection: cửa hàng đông khách
tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác)
to miss the connection: nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp
vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau)
in that connection
về điều đó, liên quan đến điều đó
in connection with
có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới
chạy nối tiếp với (tàu xe)
connexion
sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông
conformal c. liên thôngbảo giác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
connexion
* kỹ thuật
sơ đồ
sự liên hệ
sự nối
toán & tin:
tính liên thông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
connexion
Similar:
connection: a connecting shape
Synonyms: link
connection: a relation between things or events (as in the case of one causing the other or sharing features with it)
there was a connection between eating that pickle and having that nightmare
Synonyms: connectedness
Antonyms: unconnectedness
association: the process of bringing ideas or events together in memory or imagination
conditioning is a form of learning by association
Synonyms: connection
connection: an instrumentality that connects
he soldered the connection
he didn't have the right connector between the amplifier and the speakers
Synonyms: connector, connecter, connective
connection: shifting from one form of transportation to another
the plane was late and he missed his connection in Atlanta
joining: the act of bringing two things into contact (especially for communication)
the joining of hands around the table
there was a connection via the internet
Synonyms: connection