association nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

association nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm association giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của association.

Từ điển Anh Việt

  • association

    /ə,sousi'eiʃn/

    * danh từ

    sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới

    sự kết giao, sự giao thiệp

    sự liên tưởng

    hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty

    deed of association: điều lệ của một công ty trách nhiệm có hạn

    (sinh vật học) quần hợp

    môn bóng đá ((cũng) association foot-ball)

  • association

    (Tech) liên kết (d), kết hợp (d)

  • association

    sự liên kết, sự kết hợp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • association

    * kinh tế

    công ty

    hiệp hội

    hội

    thương hội

    * kỹ thuật

    bộ nối

    hiệp hội

    hiệp hội ứng dụng

    hội

    liên kết

    sự ghép

    sự kết giao

    sự kết hợp

    sự kết tụ

    sự liên kết

    điện lạnh:

    sự liên đới

    y học:

    sự liên hợp, phối hợp, liên kết, quần hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • association

    a formal organization of people or groups of people

    he joined the Modern Language Association

    the act of consorting with or joining with others

    you cannot be convicted of criminal guilt by association

    the state of being connected together as in memory or imagination

    his association of his father with being beaten was too strong to break

    Antonyms: disassociation

    the process of bringing ideas or events together in memory or imagination

    conditioning is a form of learning by association

    Synonyms: connection, connexion

    a relation resulting from interaction or dependence

    flints were found in association with the prehistoric remains of the bear

    the host is not always injured by association with a parasite

    (chemistry) any process of combination (especially in solution) that depends on relatively weak chemical bonding

    (ecology) a group of organisms (plants and animals) that live together in a certain geographical region and constitute a community with a few dominant species

    Similar:

    affiliation: a social or business relationship

    a valuable financial affiliation

    he was sorry he had to sever his ties with other members of the team

    many close associations with England

    Synonyms: tie, tie-up