affiliation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

affiliation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affiliation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affiliation.

Từ điển Anh Việt

  • affiliation

    /ə,fili'eiʃn/

    * danh từ

    sự nhập hội, sự nhập đoàn

    sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết

    (pháp lý) sự xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi)

    sự xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)

    sự tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • affiliation

    * kinh tế

    hội nhập

    liên doanh

    liên kết

    sự gia nhập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • affiliation

    a social or business relationship

    a valuable financial affiliation

    he was sorry he had to sever his ties with other members of the team

    many close associations with England

    Synonyms: association, tie, tie-up

    the act of becoming formally connected or joined

    welcomed the affiliation of the research center with the university