association for computing machinery (acm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

association for computing machinery (acm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm association for computing machinery (acm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của association for computing machinery (acm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • association for computing machinery (acm)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hội kỹ thuật tính toán (Hoa Kỳ)