disassociation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disassociation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disassociation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disassociation.

Từ điển Anh Việt

  • disassociation

    /di,sousi'eiʃn/ (disassociation) /'disə,sousi'eiʃn/

    * danh từ

    sự phân ra, sự tách ra

    (hoá học) sự phân tích, sự phân ly

    electrolytic dissociation: sự điện ly

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disassociation

    the state of being unconnected in memory or imagination

    I could not think of him in disassociation from his wife

    Antonyms: association

    Similar:

    dissociation: a state in which some integrated part of a person's life becomes separated from the rest of the personality and functions independently