dissociation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissociation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissociation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissociation.

Từ điển Anh Việt

  • dissociation

    /di,sousi'eiʃn/ (disassociation) /'disə,sousi'eiʃn/

    * danh từ

    sự phân ra, sự tách ra

    (hoá học) sự phân tích, sự phân ly

    electrolytic dissociation: sự điện ly

  • dissociation

    sự phân ly

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dissociation

    * kỹ thuật

    phân giải

    phân hủy

    phân ly

    sự phân ly

    sự phân rã

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dissociation

    the act of removing from association

    a state in which some integrated part of a person's life becomes separated from the rest of the personality and functions independently

    Synonyms: disassociation

    (chemistry) the temporary or reversible process in which a molecule or ion is broken down into smaller molecules or ions