dissociation constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dissociation constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissociation constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissociation constant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dissociation constant

    the equilibrium constant for a reversible dissociation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).