connector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

connector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm connector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của connector.

Từ điển Anh Việt

  • connector

    (Tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • connector

    * kỹ thuật

    bộ ghép

    bộ nối

    bộ nối cáp

    bộ nối có chốt

    bộ phận nối

    cầu nối

    đầu kẹp

    đầu nối

    kẹp

    kẹp nối

    khớp nối

    mối nối

    ống ghép nối

    ống nối

    phích cắm

    phích nối

    toán & tin:

    bộ (phận) nối

    bộ kết nối

    cái nối

    xây dựng:

    bộ phận liên kết

    cái đầu nối

    mối nối kết

    điện:

    con nối

    đầu nối dây

    hóa học & vật liệu:

    đầu dây nối

    ô tô:

    giắc cắm

    giắc nối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • connector

    Similar:

    connection: an instrumentality that connects

    he soldered the connection

    he didn't have the right connector between the amplifier and the speakers

    Synonyms: connexion, connecter, connective