join test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
join test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm join test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của join test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
join test
* kỹ thuật
toán & tin:
sự kiểm tra nối kết
Từ liên quan
- join
- joint
- joined
- joiner
- jointy
- joinder
- joinery
- joining
- jointed
- jointer
- jointly
- joiner's
- jointing
- jointure
- join test
- joint bar
- joint bid
- joint box
- joint dip
- joint fir
- joint gap
- joint kit
- joint pin
- joint tie
- joint-pin
- jointless
- jointress
- jointworm
- join field
- join filer
- join on to
- joint bolt
- joint bond
- joint cost
- joint debt
- joint face
- joint fare
- joint knot
- joint leak
- joint load
- joint loss
- joint note
- joint pole
- joint ring
- joint sale
- joint seal
- joint tape
- joint test
- joint user
- joint will