coopery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coopery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coopery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coopery.
Từ điển Anh Việt
coopery
/'ku:pəridʤ/ (coopery) /'ku:pəri/
* danh từ
nghề đóng thùng
xưởng đóng thùng