blooded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blooded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blooded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blooded.
Từ điển Anh Việt
blooded
* tính từ
dòng giống tốt; thuần chủng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blooded
Similar:
blood: smear with blood, as in a hunting initiation rite, where the face of a person is smeared with the blood of the kill
full-blooded: of unmixed ancestry
full-blooded Native American
blooded Jersies
Synonyms: full-blood