full-blood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

full-blood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full-blood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full-blood.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • full-blood

    Similar:

    full-blooded: of unmixed ancestry

    full-blooded Native American

    blooded Jersies

    Synonyms: blooded

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).