blood bath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blood bath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blood bath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blood bath.

Từ điển Anh Việt

  • blood bath

    /'blʌdbɑ:θ/

    * danh từ

    sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu