blood money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blood money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blood money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blood money.
Từ điển Anh Việt
blood money
tiền thuê giết người
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blood money
compensation paid to the family of a murdered person
a reward for information about a murderer
paid to a hired murderer
Từ liên quan
- blood
- bloody
- blooded
- bloodily
- blood cup
- blood-red
- bloodbath
- bloodleaf
- bloodless
- bloodline
- bloodlust
- bloodroot
- bloodshed
- bloodshot
- bloodworm
- bloodwort
- blood agar
- blood bank
- blood bath
- blood cell
- blood clam
- blood clot
- blood cyst
- blood dish
- blood feud
- blood heat
- blood knot
- blood lily
- blood line
- blood meal
- blood test
- blood type
- blood-bath
- blood-heat
- blood-lust
- blood-twig
- bloodberry
- bloodguilt
- bloodhound
- bloodiness
- bloodstain
- bloodstock
- bloodstone
- blood berry
- blood count
- blood donor
- blood fluke
- blood group
- blood money
- blood serum