bloodstock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bloodstock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloodstock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloodstock.

Từ điển Anh Việt

  • bloodstock

    * danh từ

    ngựa thuần chủng (nói chung)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bloodstock

    thoroughbred horses (collectively)