bloodshed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bloodshed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bloodshed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bloodshed.
Từ điển Anh Việt
bloodshed
/'blʌdʃed/
* danh từ
sự đổ máu, sự chém giết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bloodshed
the shedding of blood resulting in murder
he avenged the bloodshed of his kinsmen
Synonyms: gore
Similar:
bloodbath: indiscriminate slaughter
a bloodbath took place when the leaders of the plot surrendered
ten days after the bloodletting Hitler gave the action its name
the valley is no stranger to bloodshed and murder
a huge prison battue was ordered
Synonyms: bloodletting, battue